STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Gudja United | Mosta FC | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Mosta FC | Gudja United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Gudja United | Birkirkara FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Birkirkara FC | Mosta FC | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Mosta FC | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2013 | Birkirkara FC | Hamrun Spartans | 0.004M € | Cho thuê |
29-06-2013 | Hamrun Spartans | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2014 | Birkirkara FC | Naxxar Lions | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Naxxar Lions | Birkirkara FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2015 | Birkirkara FC | Qormi F.C | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Birkirkara FC | Qormi F.C | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Qormi F.C | Senglea Athletic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Senglea Athletic | Floriana F.C. | - | Ký hợp đồng |
09-08-2020 | Floriana F.C. | Gudja United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Gudja United | Marsaxlokk FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Marsaxlokk FC | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | Marsaxlokk FC | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | Marsaxlokk FC | Senglea Athletic | - | Ký hợp đồng |
10-01-2025 | Senglea Athletic | Swieqi United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese champion | 1 | 19/20 |