
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | NK HASK Zagreb Youth | NK HASK Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2011 | NK HASK Zagreb U17 | NK Hrvatski Dragovoljac U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | NK Hrvatski Dragovoljac U17 | NK Hrvatski Dragovoljac U19 | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2014 | NK Hrvatski Dragovoljac U19 | NK Trnje Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2015 | NK Trnje Zagreb | Rudes | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2018 | Rudes | Istra 1961 Pula | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Istra 1961 Pula | Free player | - | Giải phóng |
| 08-01-2023 | Free player | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 07-08-2025 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 29-07-2025 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 18:15 | Slovan Bratislava | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 19:00 | SS Virtus | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 16-03-2024 15:00 | HSK Zrinjski Mostar | FK Zeljeznicar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 17-02-2024 15:00 | FK Zeljeznicar | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-12-2023 17:45 | HSK Zrinjski Mostar | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 10-12-2023 14:15 | NK Siroki Brijeg | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 30-11-2023 17:45 | AZ Alkmaar | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Bosnian-Herzegovinian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |