
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra U21 | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2019 | Crewe Alexandra U21 | Nuneaton Borough | - | Cho thuê |
| 13-02-2019 | Nuneaton Borough | Crewe Alexandra U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Crewe Alexandra U21 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
| 14-11-2019 | Crewe Alexandra | Kidsgrove Athletic | - | Cho thuê |
| 12-12-2019 | Kidsgrove Athletic | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-01-2020 | Crewe Alexandra | Altrincham | - | Cho thuê |
| 23-03-2020 | Altrincham | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-12-2021 | Crewe Alexandra | Solihull Moors | - | Cho thuê |
| 13-01-2022 | Solihull Moors | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Crewe Alexandra | Altrincham | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Altrincham | Oldham Athletic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 25-10-2025 14:00 | Eastleigh | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 21-10-2025 18:45 | Eastleigh | Scunthorpe United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 18-10-2025 14:00 | Boreham Wood | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 04-10-2025 14:00 | Eastleigh | Solihull Moors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 24-09-2025 18:45 | Eastleigh | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-09-2025 14:00 | Eastleigh | Braintree Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-08-2025 14:00 | Forest Green Rovers | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 23-08-2025 14:00 | Eastleigh | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-08-2025 18:45 | Aldershot Town | Eastleigh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 16-08-2025 14:00 | Eastleigh | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu