
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 20-07-2017 | Asteras Tripolis U19 | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2020 | Asteras Aktor | Volos NPS | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Volos NPS | FC Utrecht | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-08-2023 | FC Utrecht | RC Celta | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | RC Celta | Como | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 28-11-2025 19:45 | Como | Sassuolo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-11-2025 17:30 | Torino | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Como | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 17:00 | Napoli | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Como | Hellas Verona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Parma | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 10:30 | Como | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 18:45 | Atalanta | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 13:00 | Como | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 24-09-2025 19:00 | Como | Sassuolo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 23/24 22/23 |
| Best young player | 1 | 18 |