STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-07-2017 | Asteras Tripolis U19 | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
20-08-2020 | Asteras Aktor | Volos NPS | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Volos NPS | FC Utrecht | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
27-08-2023 | FC Utrecht | RC Celta | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2025 | RC Celta | Como | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 19-04-2025 13:00 | Lecce | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 13-04-2025 16:00 | Como | ![]() ![]() | Torino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-04-2025 13:00 | Monza | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-03-2025 14:00 | Como | ![]() ![]() | Empoli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 15-03-2025 17:00 | AC Milan | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-03-2025 14:00 | Como | ![]() ![]() | Venezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 23-02-2025 11:30 | Como | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-02-2025 11:30 | Fiorentina | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 07-02-2025 19:45 | Como | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 15:15 | Valencia CF | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 23/24 22/23 |
Best young player | 1 | 18 |