
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-01-2018 | AS Real Bamako | FC Liefering | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | FC Liefering | TSV Hartberg | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | TSV Hartberg | FC Liefering | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FC Liefering | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2022 | Red Bull Salzburg | AS Monaco | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2024 | AS Monaco | Al-Sadd | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2025 16:00 | Al-Wahda FC | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-11-2025 16:30 | Al-Sadd | Al-Sailiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 08-11-2025 14:30 | Umm Salal | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 16:00 | Al-Sadd | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-10-2025 16:30 | Al-Sadd | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 16:30 | Al-Sadd | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 18:15 | Al Hilal | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 16:00 | Al-Sadd | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-09-2025 17:00 | Al-Sadd | Al Duhail | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-09-2025 17:00 | Al-Sadd | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari League Cup Winner | 1 | 25 |
| Qatari champion | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 19/20 |
| Austrian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Austrian cup winner | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Under-20 Africa Cup winner | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
| Under-17 Africa Cup winner | 1 | 17 |