
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Spartaan '20 Youth | ADO Den Haag Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | ADO Den Haag Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2017 | Feyenoord Youth | Bayern Munchen U17 | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | Bayern Munchen U19 | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Bayern Munchen (Youth) | FC Bayern Munich | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | FC Bayern Munich | Parma | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Parma | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2021 | FC Bayern Munich | Anderlecht | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Anderlecht | FC Bayern Munich | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2022 | FC Bayern Munich | Bologna | 27M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-07-2024 | Bologna | Manchester United | 42M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 11:30 | Brentford | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 14-09-2025 15:30 | Manchester City | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Manchester United | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-05-2025 19:00 | Tottenham Hotspur | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 13-04-2025 15:30 | Newcastle United | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 10-04-2025 19:00 | Lyon | Manchester United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 06-04-2025 15:30 | Manchester United | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-04-2025 19:00 | Nottingham Forest | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-03-2025 19:00 | Leicester City | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 13-03-2025 20:00 | Manchester United | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best young player | 1 | 24 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| European Under-21 participant | 1 | 23 |
| German Super Cup winner | 2 | 22/23 20/21 |
| German Champion | 3 | 22/23 20/21 19/20 |
| Champions League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| UEFA Supercup Winner | 1 | 20/21 |
| German cup winner | 1 | 19/20 |
| Champions League Winner | 1 | 19/20 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 19/20 |
| German third tier champion | 1 | 19/20 |
| Premier League International Cup winner | 1 | 18/19 |
| German Regionalliga Bavaria Champion | 1 | 18/19 |
| German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 17/18 |