
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-08-2015 | UMF Stjarnan Gardabaer U19 | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | Stjarnan Gardabaer | Willem II Tilburg U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Willem II Tilburg U21 | Willem II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Willem II | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2020 | Grenoble | PSV Eindhoven U20 | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | PSV Eindhoven U20 | Grenoble | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2021 | Grenoble | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2022 | Sonderjyske | Free player | - | Giải phóng |
| 04-09-2022 | Free player | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2023 | VVV Venlo | Breidablik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-10-2025 14:00 | Stjarnan Gardabaer | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-10-2025 19:15 | Breidablik | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-09-2025 18:00 | Breidablik | IBV Vestmannaeyjar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-09-2025 17:00 | Akranes | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-08-2025 19:15 | Breidablik | Hafnarfjordur | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-08-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 18:30 | Breidablik | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-07-2025 17:00 | KR Reykjavik | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 18:30 | Lech Poznan | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-07-2025 14:00 | Breidablik | Vestri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic league cup winner | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Icelandic champion | 1 | 23/24 |