
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Free player | FC Dacia Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2018 | FC Dacia Chisinau | JFK Ventspils | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | JFK Ventspils | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2019 | CS Petrocub | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2022 | Sheriff Tiraspol | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2023 | CS Petrocub | Chindia Targoviste | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2024 | Chindia Targoviste | FC Otelul Galati | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Norway | Moldova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Moldova | Israel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-05-2025 15:00 | Petrolul Ploiesti | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-04-2025 18:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-04-2025 14:00 | FC Otelul Galati | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-04-2025 14:30 | FC Botosani | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-04-2025 14:30 | FC Otelul Galati | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 31-03-2025 14:30 | Gloria Buzau | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 17:00 | Moldova | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 17:00 | Moldova | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 4 | 23/24 21/22 20/21 18/19 |
| Best assist provider | 1 | 22/23 |
| Moldavian cup winner | 2 | 21/22 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |