STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2001 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | CR Flamengo | Parana PR | - | Cho thuê |
28-02-2007 | Parana PR | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2008 | CR Flamengo | Juventude | - | Cho thuê |
30-11-2008 | Juventude | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2009 | CR Flamengo | Figueirense | - | Cho thuê |
31-10-2009 | Figueirense | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | CR Flamengo | Vitoria BA | - | Cho thuê |
30-11-2010 | Vitoria BA | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2011 | CR Flamengo | Ceara | - | Cho thuê |
30-11-2011 | Ceara | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2011 | CR Flamengo | Goiás EC | - | Cho thuê |
30-11-2012 | Goiás EC | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2013 | CR Flamengo | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
06-01-2015 | Cruzeiro Esporte Clube | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-03-2015 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Palmeiras | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Palmeiras | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
16-01-2020 | Cruzeiro Esporte Clube | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
18-01-2022 | Fluminense RJ | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
08-03-2023 | Coritiba PR | Tombense | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Tombense | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-11-2023 20:00 | Tombense | ![]() ![]() | Mirassol | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-11-2023 21:00 | CRB AL | ![]() ![]() | Tombense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 11-11-2023 21:00 | Tombense | ![]() ![]() | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-11-2023 22:30 | Sampaio Correa | ![]() ![]() | Tombense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 30-10-2023 23:00 | Chapecoense SC | ![]() ![]() | Tombense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2023 22:00 | Tombense | ![]() ![]() | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-10-2023 18:30 | Tombense | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-09-2023 18:45 | Guarani SP | ![]() ![]() | Tombense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-09-2023 21:30 | Tombense | ![]() ![]() | ABC RN | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-09-2023 00:30 | Londrina PR | ![]() ![]() | Tombense | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Brazilian cup winner | 3 | 18 15 06 |
Brazilian champion | 3 | 16 14 13 |
Europa League runner-up | 1 | 14/15 |
Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 11/12 |