
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | JK Tammeka Tartu II | JK Tammeka Tartu | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | JK Tammeka Tartu | FC Flora Tallinn | 0.004M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-02-2014 | FC Flora Tallinn | Tartu JK Maag Tammeka | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2014 | Tartu JK Maag Tammeka | VfR Neumunster | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2015 | VfR Neumunster | Tartu JK Maag Tammeka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 1 | 13 |