
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | FK Radnicki Novi Belgrad | FK Bobiste | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | FK Bobiste | FK Dubocica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FK Dubocica | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Habitpharm Javor | Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2016 | Pandurii Targu Jiu | Fotbal Club FCSB | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-09-2020 | Fotbal Club FCSB | Radnicki Nis | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2021 | Radnicki Nis | Zlatibor Cajetina | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Zlatibor Cajetina | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Habitpharm Javor | FK Dubocica | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian cup winner | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 3 | 17/18 16/17 13/14 |
| Romanian League Cup Winner | 1 | 15/16 |