STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Kashiwa Reysol U18 | Vegalta Sendai | - | Ký hợp đồng |
07-01-2012 | Vegalta Sendai | Tokyo Verdy | - | Cho thuê |
12-07-2012 | Tokyo Verdy | Vegalta Sendai | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2012 | Vegalta Sendai | Blaublitz Akita | - | Cho thuê |
30-12-2012 | Blaublitz Akita | Vegalta Sendai | - | Kết thúc cho thuê |
24-06-2013 | Vegalta Sendai | Blaublitz Akita | - | Cho thuê |
30-12-2013 | Blaublitz Akita | Vegalta Sendai | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Vegalta Sendai | Blaublitz Akita | - | Ký hợp đồng |
04-01-2016 | Blaublitz Akita | Renofa Yamaguchi | - | Ký hợp đồng |
25-07-2016 | Renofa Yamaguchi | Tochigi SC | - | Cho thuê |
30-01-2017 | Tochigi SC | Renofa Yamaguchi | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2017 | Renofa Yamaguchi | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Ventforet Kofu | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Oita Trinita | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Sagan Tosu | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
31-03-2024 | Tokushima Vortis | Free player | - | Giải phóng |
19-07-2024 | - | Taichung Futuro | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Taichung Futuro | SC Sagamihara | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 12-07-2025 09:00 | SC Sagamihara | ![]() ![]() | Fukushima United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-07-2025 10:00 | FC Gifu | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-06-2025 09:00 | SC Sagamihara | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-06-2025 09:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 14-06-2025 08:00 | SC Sagamihara | ![]() ![]() | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 01-06-2025 05:00 | Fukushima United FC | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-05-2025 05:00 | SC Sagamihara | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-05-2025 05:00 | SC Sagamihara | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 03-05-2025 09:00 | AC Nagano Parceiro | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-04-2025 05:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | SC Sagamihara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu