STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | SC Neheim Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Borussia Dortmund II | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Borussia Dortmund | VfL Bochum 1848 | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2012 | VfL Bochum 1848 | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Borussia Dortmund | FC St. Pauli | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2013 | FC St. Pauli | Borussia Dortmund | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Borussia Dortmund | 1. FC Nürnberg | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | 1. FC Nürnberg | VfB Stuttgart | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | VfB Stuttgart | VfL Wolfsburg | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2022 | VfL Wolfsburg | Fortuna Dusseldorf | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Fortuna Dusseldorf | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | MSV Duisburg | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-05-2024 17:00 | VFB Lubeck | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-04-2024 17:00 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-04-2024 14:30 | Rot-Weiss Essen | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-03-2024 17:30 | Arminia Bielefeld | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-03-2024 13:00 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | 1. FC Saarbrücken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-03-2024 12:30 | Unterhaching | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 03-03-2024 18:30 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | Borussia Dortmund II | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-02-2024 18:00 | Preuben Munster | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-02-2024 13:00 | MSV Duisburg | ![]() ![]() | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 10-02-2024 13:00 | SC Verl | ![]() ![]() | MSV Duisburg | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 2 | 19/20 10/11 |
German second tier champion | 1 | 16/17 |
German Champion | 1 | 10/11 |
Promotion to 3rd league | 1 | 08/09 |
German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 08/09 |
German Regionalliga West Champion | 1 | 08/09 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 07/08 |
Top scorer | 1 | 07/08 |