
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Coritiba Foot Ball Club B | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng | 
| 30-04-2007 | Coritiba PR | Internacional RS | - | Cho thuê | 
| 30-12-2007 | Internacional RS | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-12-2007 | Coritiba PR | Rio Claro Futebol Clube (SP) | - | Cho thuê | 
| 30-05-2008 | Rio Claro Futebol Clube (SP) | Coritiba PR | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2008 | Coritiba PR | FC Nantes | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2009 | FC Nantes | AO Kavala | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2011 | AO Kavala | Sporting Braga | - | Ký hợp đồng | 
| 02-08-2013 | Sporting Braga | Qatar SC | 0.66M € | Cho thuê | 
| 29-06-2014 | Qatar SC | Sporting Braga | - | Kết thúc cho thuê | 
| 04-08-2014 | Sporting Braga | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng | 
| 07-12-2016 | Akhisarspor | Free player | - | Giải phóng | 
| 17-01-2017 | Free player | Kayserispor | - | Ký hợp đồng | 
| 25-04-2017 | Kayserispor | Free player | - | Giải phóng | 
| 13-07-2017 | Free player | Anorthosis Famagusta FC | - | Ký hợp đồng | 
| 31-05-2019 | Anorthosis Famagusta FC | - | - | Giải nghệ | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Portuguese league cup winner | 1 | 12/13  | 
| Champions League participant | 1 | 12/13  | 
| Europa League participant | 1 | 11/12  |