
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | FBK Kaunas (- 2012) | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
| 29-06-2007 | Heart of Midlothian | FBK Kaunas (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2007 | FBK Kaunas (- 2012) | Heart of Midlothian | - | Cho thuê |
| 30-12-2007 | Heart of Midlothian | FBK Kaunas (- 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2008 | FBK Kaunas (- 2012) | ETO FC Győr | 0.115M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-09-2013 | ETO FC Győr | Mezokovesd Zsory FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Mezokovesd Zsory FC | ETO FC Győr | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2014 | ETO FC Győr | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2017 | FK Zalgiris Vilnius | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Atlantas Klaipeda | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
| 11-09-2017 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Free player | - | Giải phóng |
| 05-01-2018 | Free player | Kauno Zalgiris | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Kauno Zalgiris | Transinvest | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | Transinvest | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | Mlada Boleslav | Transinvest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian cup winner | 3 | 23 16 15 |
| Lithuanian champion | 4 | 16 15 14 06 |
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 16 |
| Hungarian champion | 1 | 12/13 |