
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Fluminense FC U17 | Manchester United U18 | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2008 | Manchester United U18 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Manchester United | Queens Park Rangers | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Queens Park Rangers | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2014 | Manchester United | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2016 | Cardiff City | Middlesbrough | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2018 | Middlesbrough | FC Nantes | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-01-2023 | FC Nantes | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Gremio (RS) | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 00:30 | Gremio (RS) | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 17-08-2024 19:00 | Gremio (RS) | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 10-08-2024 22:00 | Cuiaba | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-08-2024 19:00 | Athletico Paranaense | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-07-2024 22:00 | Gremio (RS) | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-07-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Brasil | 14-07-2024 14:00 | Gremio (RS) | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-06-2024 20:30 | Gremio (RS) | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-06-2024 21:30 | Gremio (RS) | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 13-06-2024 23:00 | CR Flamengo | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 2 | 23/24 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 11/12 |
| French cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 5 | 13/14 11/12 10/11 09/10 08/09 |
| Champions League runner-up | 2 | 10/11 08/09 |
| English Champion | 2 | 10/11 08/09 |
| English Super Cup winner | 1 | 10/11 |
| English League Cup winner | 1 | 10 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 08 07 |