
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2001 | SF Oberau Youth | Eintracht Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Eintracht Frankfurt Youth | Eintracht Frankfurt U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Eintracht Frankfurt U17 | Eintracht Frankfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Eintracht Frankfurt U19 | Eintracht Frankfurt (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Eintracht Frankfurt (Youth) | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Nurnberg (Youth) | 1. FC Nürnberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | 1. FC Nürnberg | Eintracht Frankfurt | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 26-04-2025 16:30 | Eintracht Frankfurt | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-01-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-11-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 31-07-2024 00:00 | Louisville City FC | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 27-04-2024 13:30 | FC Bayern Munich | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-04-2024 18:30 | Eintracht Frankfurt | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-03-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-03-2024 16:30 | Borussia Dortmund | Eintracht Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 10-03-2024 16:30 | Eintracht Frankfurt | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-02-2024 14:30 | Eintracht Frankfurt | VfL Wolfsburg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| German cup runner-up | 2 | 22/23 16/17 |
| Europa League Winner | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
| German cup winner | 1 | 17/18 |
| Gold Cup participant | 1 | 15 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 07/08 |