
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2006 | FC Vaslui | Iskra-Stali | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2007 | Iskra-Stali | Standard Sumqayit | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2010 | Standard Sumqayit | Mughan | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2011 | Mughan | FC Academia Chisinau | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2012 | FC Academia Chisinau | Turan Tovuz | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 08-09-2012 | Turan Tovuz | FC Costuleni | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2014 | FC Costuleni | FC Tiraspol | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2014 | FC Tiraspol | FC Veris | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2015 | FC Veris | Zimbru Chisinau | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2015 | Zimbru Chisinau | Dinamo-Auto | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 06-08-2016 | Dinamo-Auto | FC Academia Chisinau | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 17-02-2017 | FC Academia Chisinau | Speranta Nisporeni | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2018 | Speranta Nisporeni | CS Petrocub | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2018 | CS Petrocub | Zimbru Chisinau | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Moldova | 27-11-2023 11:00 | Dacia-Buiucani | FC Floresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu