STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1983 | SSV Jena-Lobeda Youth | FC Carl Zeiss Jena Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-1987 | FC Carl Zeiss Jena Youth | Carl Zeiss Jena U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1989 | Carl Zeiss Jena U17 | Carl Zeiss Jena U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-1991 | Carl Zeiss Jena U19 | FC Carl Zeiss Jena II (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
30-06-1993 | FC Carl Zeiss Jena II (- 2022) | Carl Zeiss Jena | - | Ký hợp đồng |
30-06-1998 | Carl Zeiss Jena | Eintracht Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
30-06-1999 | Eintracht Frankfurt | Bayer 04 Leverkusen | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2009 | Bayer 04 Leverkusen | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German cup runner-up | 2 | 08/09 01/02 |
Uefa Cup participant | 5 | 07/08 06/07 05/06 00/01 99/00 |
World Cup participant | 2 | 06 02 |
World Cup third place | 1 | 06 |
Confederations Cup participant | 2 | 05 99 |
Champions League participant | 5 | 04/05 02/03 01/02 00/01 99/00 |
Euro participant | 1 | 04 |
World Cup runner-up | 1 | 02 |
Champions League runner-up | 1 | 01/02 |
German Bundesliga runner-up | 2 | 01/02 99/00 |
Thuringia Cup winner | 1 | 94/95 |
Promotion to 2nd league | 1 | 94/95 |