
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-11-2008 | Genoa Youth | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Genoa | Padova | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Padova | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Genoa | AC Milan | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2015 | AC Milan | AS Monaco | 2M € | Cho thuê |
| 24-01-2016 | AS Monaco | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-01-2016 | AC Milan | AS Roma | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | AS Roma | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | AC Milan | AS Roma | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-07-2019 | AS Roma | Shanghai Shenhua FC | 16M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2021 | Shanghai Shenhua FC | AS Roma | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | AS Roma | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | OGC Nice | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 10:30 | AS Roma | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 18:45 | AS Roma | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-05-2025 18:45 | Torino | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-05-2025 18:45 | AS Roma | AC Milan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 12-05-2025 18:45 | Atalanta | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-05-2025 16:00 | AS Roma | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-04-2025 13:00 | Inter Milan | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-04-2025 18:45 | AS Roma | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 6 | 23/24 22/23 20/21 16/17 15/16 09/10 |
| Europa League runner-up | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League winner | 1 | 21/22 |
| Chinese cup winner | 1 | 19 |
| Champions League participant | 6 | 18/19 17/18 15/16 13/14 12/13 11/12 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 11/12 |
| Player of the Year | 1 | 10/11 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 09/10 |
| Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 09/10 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 09 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 09 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 08/09 |