
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Club Nacional Asunción U19 | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2011 | Nacional Montevideo | Liverpool | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2014 | Liverpool | Nacional Montevideo | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Nacional Montevideo | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2014 | Liverpool | Sunderland | - | Cho thuê |
| 30-05-2015 | Sunderland | Liverpool | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Liverpool | Sunderland | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2016 | Sunderland | Sporting CP | 0.25M € | Cho thuê |
| 31-01-2017 | Sporting CP | Sunderland | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2017 | Sunderland | Sporting CP | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2024 | Sporting CP | Nacional Montevideo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 15-05-2025 22:00 | Nacional Montevideo | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 23-04-2025 00:30 | Internacional RS | Nacional Montevideo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 09-04-2025 22:00 | Nacional Montevideo | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 03-04-2025 02:00 | Atletico Nacional Medellin | Nacional Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 22-08-2024 22:00 | Sao Paulo | Nacional Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 15-08-2024 22:00 | Nacional Montevideo | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bồ Đào Nha | 26-05-2024 16:15 | FC Porto | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 18-05-2024 17:00 | Sporting CP | GD Chaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 11-05-2024 17:00 | Estoril | Sporting CP | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 04-05-2024 17:00 | Sporting CP | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese champion | 2 | 23/24 20/21 |
| Defender of the Year | 4 | 23/24 20/21 10/11 09/10 |
| Europa League participant | 7 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 15/16 12/13 |
| Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 17/18 16/17 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 22 |
| World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
| Portuguese league cup winner | 4 | 21/22 20/21 18/19 17/18 |
| Copa América participant | 3 | 21 19 15 |
| League Player of the Year | 1 | 21 |
| Footballer of the Year | 2 | 21 11 |
| Portuguese cup winner | 1 | 19 |
| Confederations Cup participant | 1 | 13 |
| English League Cup winner | 1 | 12 |
| Uruguayan champion | 3 | 11/12 10/11 08/09 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Best young player | 1 | 11 |
| Copa América Champion | 1 | 10/11 |
| Player of the Year | 1 | 10/11 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |