
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-02-2007 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2007 | Melbourne Victory | South Melbourne | - | Cho thuê |
| 30-09-2007 | South Melbourne | Melbourne Victory | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2010 | Melbourne Victory | Borussia Dortmund | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | Borussia Dortmund | VfB Stuttgart | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2017 | VfB Stuttgart | Levante | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2018 | Levante | Nagoya Grampus | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2025 | Nagoya Grampus | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 19-04-2025 07:00 | Melbourne Victory | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 12-04-2025 05:00 | Wellington Phoenix | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 29-03-2025 08:35 | Melbourne Victory | Adelaide United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 15-03-2025 08:30 | Western Sydney | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 08-03-2025 08:35 | Melbourne Victory | Central Coast Mariners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-03-2025 06:00 | Brisbane Roar | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 22-02-2025 08:35 | Melbourne Victory | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 14-02-2025 08:35 | Melbourne Victory | Wellington Phoenix | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 08-02-2025 06:00 | Newcastle Jets | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 01-02-2025 10:45 | Perth Glory | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 2 | 24 21 |
| J. League Best XI | 1 | 21 |
| AFC Champions League participant | 3 | 20/21 09/10 07/08 |
| Asian Cup participant | 2 | 18/19 14/15 |
| Confederations Cup participant | 1 | 17 |
| German second tier champion | 1 | 16/17 |
| Asian Cup winner | 1 | 15 |
| German Super Cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| German cup runner-up | 1 | 14/15 |
| Champions League participant | 4 | 14/15 13/14 12/13 11/12 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| German Bundesliga runner-up | 2 | 13/14 12/13 |
| Champions League runner-up | 1 | 12/13 |
| German Champion | 2 | 11/12 10/11 |
| German cup winner | 1 | 11/12 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 11/12 |
| Europa League participant | 1 | 10/11 |
| Australian champion | 1 | 08/09 |