
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | FC Zürich Youth | FC Zurich U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | FC Zurich U16 | FC Zurich U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Zurich U17 | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | FC Zurich U21 | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2012 | FC Zurich | VfL Wolfsburg | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | VfL Wolfsburg | AC Milan | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2020 | AC Milan | PSV Eindhoven | 0.25M € | Cho thuê |
| 29-06-2020 | PSV Eindhoven | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2020 | AC Milan | Torino | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2024 | Torino | Real Betis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Slovenia | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Sweden | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 16:30 | RCD Espanyol de Barcelona | Real Betis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 16:45 | Ludogorets Razgrad | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 19:00 | Real Betis | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | Real Betis | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Switzerland | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Switzerland | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-08-2025 19:00 | RC Celta | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-08-2025 19:30 | Real Betis | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 3 | 24 21 16 |
| World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
| Europa League participant | 4 | 18/19 17/18 14/15 11/12 |
| German Super Cup winner | 1 | 15/16 |
| Champions League participant | 2 | 15/16 11/12 |
| German cup winner | 1 | 14/15 |
| Footballer of the Year | 1 | 14 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |