
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Huddersfield Town U18 | Huddersfield Town | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2010 | Huddersfield Town | Grays Athletic FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2010 | Grays Athletic FC | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-07-2010 | Huddersfield Town | Chesterfield | - | Cho thuê |
| 19-01-2011 | Chesterfield | Huddersfield Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2013 | Huddersfield Town | Crystal Palace | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-01-2014 | Crystal Palace | Barnsley | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Barnsley | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2014 | Crystal Palace | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 02-01-2015 | Nottingham Forest | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2015 | Crystal Palace | Rotherham United | - | Cho thuê |
| 01-05-2015 | Rotherham United | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2015 | Crystal Palace | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
| 11-01-2016 | Sheffield Wednesday | Crystal Palace | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2016 | Crystal Palace | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2018 | Sheffield Wednesday | Bristol City | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-07-2021 | Bristol City | Sheffield Wednesday | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Sheffield Wednesday | - | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2023 | Sheffield Wednesday | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 03-12-2025 19:00 | Crewe Alexandra | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 12:30 | Stockport County | Barnsley | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-11-2025 20:00 | Peterborough United | Stockport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 26-04-2025 11:30 | Bristol Rovers | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Bristol Rovers | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Wrexham | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 12-04-2025 14:00 | Bristol Rovers | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Bolton Wanderers | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 15:00 | Bristol Rovers | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-03-2025 15:00 | Crawley Town | Bristol Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 10/11 |