
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Hibernian FC U17 | Hibernian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Hibernian FC U20 | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 25-12-2008 | Hibernian | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
| 24-01-2009 | Saint Johnstone | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Hibernian | Raith Rovers | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Scotland | 01-11-2025 15:00 | Raith Rovers | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 25-10-2025 14:00 | Raith Rovers | Partick Thistle FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 17-10-2025 18:45 | Dunfermline Athletic | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 11-10-2025 14:00 | Raith Rovers | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 04-10-2025 14:00 | Ross County | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 20-09-2025 14:00 | Airdrie United | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 13-09-2025 14:00 | Raith Rovers | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 30-08-2025 14:00 | Partick Thistle FC | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 22-08-2025 18:45 | Raith Rovers | Dunfermline Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 26-07-2025 14:00 | Raith Rovers | Inverness | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 18/19 16/17 13/14 10/11 |
| Scottish Second League Champion | 1 | 16/17 |
| Scottish cup winner | 1 | 15/16 |