
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2019 | Manchester City LFC | Paris Saint-Germain | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA EL W | 15-10-2025 18:35 | Glasgow City Women | HB Koge Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 17-09-2025 12:00 | Farul Constanta Women | HB Koge Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA EL W | 10-09-2025 14:00 | HB Koge Women | Farul Constanta Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 12-07-2025 19:00 | Poland Women | Denmark Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro Nữ | 08-07-2025 16:00 | Germany Women | Denmark Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 04-07-2025 16:00 | Denmark Women | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 09-03-2025 17:00 | AC Milan Women | Juventus Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 19-01-2025 11:30 | Sampdoria Women | AC Milan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 14-12-2024 11:30 | Lazio Women | AC Milan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 08-12-2024 13:30 | AC Milan Women | Inter Milan Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu