
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Portsmouth U18 | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2008 | Portsmouth | Dagenham Redbridge | - | Cho thuê |
| 30-04-2009 | Dagenham Redbridge | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2009 | Portsmouth | Notts County | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | Notts County | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-02-2010 | Portsmouth | Swindon Town | - | Cho thuê |
| 14-05-2010 | Swindon Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-10-2010 | Portsmouth | Swindon Town | - | Cho thuê |
| 05-01-2011 | Swindon Town | Portsmouth | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2011 | Portsmouth | Swindon Town | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2013 | Swindon Town | Bournemouth AFC | 0.47M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Bournemouth AFC | Newcastle United | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2024 | Newcastle United | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 15:00 | Reading | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 06-11-2025 20:00 | Reading | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 21-10-2025 19:00 | Reading | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Cardiff City | Reading | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | Exeter City | Reading | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 04-10-2025 14:00 | Reading | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Stockport County | Reading | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 14:00 | Reading | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 03-05-2025 11:30 | Portsmouth | Hull City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Norwich City | Portsmouth | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 16/17 14/15 |
| English 2nd tier champion | 2 | 16/17 14/15 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 12/13 |
| Player of the Year | 2 | 12/13 11/12 |
| Promotion to 3rd league | 1 | 11/12 |
| English 4th tier champion | 1 | 11/12 |