
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Dalian Shide (1992 - 2012) | Citizen | - | Cho thuê |
| 30-11-2008 | Citizen | Dalian Shide (1992 - 2012) | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-02-2013 | Dalian Shide (1992 - 2012) | Dalian Professional(2009-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2014 | Dalian Professional(2009-2024) | Guangzhou FC(1993-2025) | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-05-2022 | Guangzhou FC(1993-2025) | Guangzhou FC Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2022 | Guangzhou FC Reserves | Guangzhou FC(1993-2025) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Guangzhou FC(1993-2025) | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | Guangxi Pingguo FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Guangxi Pingguo FC | Free player | - | Giải phóng |
| 27-02-2025 | Free player | Wenzhou Professional Football Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chinese champion | 5 | 19 17 16 15 14 |
| AFC Champions League participant | 6 | 18/19 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Chinese Super Cup winner | 3 | 18 17 16 |
| Chinese cup winner | 1 | 16 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
| AFC Champions League winner | 1 | 14/15 |