STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
18-08-1996 | FC Salzburg Youth (- 1996) | ASV Taxham Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2002 | ASV Taxham Youth | ASV Taxham | - | Ký hợp đồng |
14-07-2003 | ASV Taxham | SV Kuchl | - | Ký hợp đồng |
07-01-2007 | SV Kuchl | USK Anif | - | Ký hợp đồng |
16-07-2008 | USK Anif | SV Grodig | - | Ký hợp đồng |
11-07-2011 | SV Grodig | USK Anif | - | Ký hợp đồng |
09-07-2012 | USK Anif | SV Austria Salzburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SV Austria Salzburg | Mattersburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Mattersburg | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | FC Mauerwerk | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | FC Mauerwerk | Stadlau | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Stadlau | USK Anif | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | USK Anif | SV Kuchl | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Salzburg league champion | 2 | 23/24 06/07 |
Austrian Second League Champion | 1 | 14/15 |
Austrian Western Regionalliga champion | 2 | 13/14 09/10 |
Promotion to 2nd league | 1 | 09/10 |
Promotion to 5th league | 1 | 08/09 |
Promotion to Regionalliga | 1 | 06/07 |