STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Kalmar FF U19 | Kalmar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Kalmar | Nagoya Grampus | - | Ký hợp đồng |
21-01-2017 | Nagoya Grampus | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
25-01-2018 | AFC Eskilstuna | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | Brommapojkarna | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
20-11-2020 | Grimsby Town | Free player | - | Giải phóng |
25-07-2021 | Free player | Falkenberg | - | Ký hợp đồng |
10-03-2022 | Falkenberg | Vasalunds IF | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Vasalunds IF | Umea FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 12-11-2023 13:00 | Vasalunds IF | ![]() ![]() | FC Stockholm Internazionale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 16-09-2023 14:00 | Vasalunds IF | ![]() ![]() | Orebro Syrianska IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 12-08-2023 14:00 | Vasalunds IF | ![]() ![]() | Dalkurd FF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 07-06-2023 17:00 | Sollentuna United | ![]() ![]() | Vasalunds IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu