
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-07-2015 | EL Ahly U21 | Haras El Hodood | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Haras El Hodood | EL Ahly U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-08-2016 | EL Ahly U21 | Baladiyat El Mahalla | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2017 | Baladiyat El Mahalla | Wadi Degla SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Wadi Degla SC | Baladiyat El Mahalla | 0.45M € | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Baladiyat El Mahalla | Wadi Degla SC | 0.02M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2018 | Wadi Degla SC | Zamalek SC | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-12-2020 | Zamalek SC | Ceramica Cleopatra FC | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2021 | Ceramica Cleopatra FC | Ismaily SC | - | Cho thuê |
| 30-08-2021 | Ismaily SC | Ceramica Cleopatra FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-09-2022 | Ceramica Cleopatra FC | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-11-2025 18:00 | El Mokawloon El Arab | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-11-2025 18:00 | Ismaily SC | Kahraba Ismailia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-10-2025 17:00 | Pharco | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-10-2025 17:00 | Modern Sport FC | El Mokawloon El Arab | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-10-2025 17:00 | El Mokawloon El Arab | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-09-2025 14:00 | El Mokawloon El Arab | Pharco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-09-2025 14:00 | Ghazl El Mahallah | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-08-2025 18:00 | Zamalek SC | El Mokawloon El Arab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-02-2025 17:00 | Zamalek SC | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ai Cập | 31-01-2025 14:00 | Ismaily SC | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Egyptian cup winner | 1 | 18/19 |
| CAF Confederation Cup winner | 1 | 18/19 |
| Egyptian champion | 1 | 13/14 |