
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Tottenham Hotspur U23 | Free player | - | Giải phóng |
| 07-08-2018 | Free player | Benevento | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | Benevento | Pafos FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Pafos FC | Benevento | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-10-2020 | Benevento | Mumbai City FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Mumbai City FC | Benevento | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-08-2021 | Benevento | Central Coast Mariners | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2022 | Central Coast Mariners | Detroit City | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | Detroit City | Odisha FC | - | Ký hợp đồng |
| 17-09-2024 | Odisha FC | Hyderabad FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-03-2025 14:00 | Hyderabad FC | Kerala Blasters FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-03-2025 14:00 | Hyderabad FC | Minerva Punjab | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-02-2025 14:00 | East Bengal FC | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 19-02-2025 14:00 | Hyderabad FC | Mumbai City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 14-02-2025 14:00 | Odisha FC | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-02-2025 11:30 | Hyderabad FC | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-01-2025 14:00 | Northeast United | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-01-2025 14:00 | FC Goa | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 02-01-2025 14:00 | Mohun Bagan Super Giant | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 28-12-2024 11:30 | Hyderabad FC | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Indian Super League Champion | 1 | 21 |
| Winner ISL Regular Season | 1 | 21 |
| Promotion to 1st league | 1 | 19/20 |
| Italian Serie B champion | 1 | 19/20 |