
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 03-09-2019 | Sydney FC (Youth) | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-09-2020 | Sydney FC | Melbourne City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Melbourne City | Celtic FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-01-2024 | Celtic FC | Melbourne City | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Melbourne City | Celtic FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 02-11-2025 16:00 | Rapid Wien | Sturm Graz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2025 15:00 | Rapid Wien | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Lech Poznan | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 28-09-2025 15:00 | Rapid Wien | Austria Vienna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2025 15:00 | Grazer AK | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 14-09-2025 12:30 | Rapid Wien | WSG Tirol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 31-08-2025 15:00 | TSV Hartberg | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 18:15 | Saudi Arabia | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 31-05-2025 09:50 | Melbourne City | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 24-05-2025 09:35 | Melbourne City | Western United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian champion | 3 | 24/25 20/21 19/20 |
| Scottish champion | 1 | 23/24 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| AFC Champions League participant | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |