
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2008 | Kunimi High School | Ryutsu Keizai University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Ryutsu Keizai University | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2016 | Kashima Antlers | Cerezo Osaka | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2019 | Cerezo Osaka | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Kawasaki Frontale | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-08-2025 10:30 | Yokohama F. Marinos | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16-08-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-06-2025 10:30 | Yokohama F. Marinos | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Machida Zelvia | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-05-2025 10:00 | Yokohama F. Marinos | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2024 05:00 | Shonan Bellmare | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-10-2024 07:00 | Kashiwa Reysol | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-05-2024 08:00 | Urawa Red Diamonds | Yokohama F. Marinos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 12-12-2023 10:00 | Ulsan HD FC | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-12-2023 05:00 | Sagan Tosu | Kawasaki Frontale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 7 | 23/24 23/24 21/22 20/21 18/19 17/18 14/15 |
| Japanese cup winner | 3 | 23 20 17 |
| Japanese champion | 2 | 21 20 |
| Japanese league cup winner | 4 | 19 17 15 12 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 18 |
| Olympics participant | 1 | 11/12 |
| Asian Games Gold Medal | 1 | 10 |