STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Sutton Coldfield Town | Kidderminster Harriers | - | Ký hợp đồng |
10-01-2013 | Kidderminster Harriers | Fleetwood Town | 0.24M € | Chuyển nhượng tự do |
18-11-2015 | Fleetwood Town | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
15-01-2016 | Stevenage Borough | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
10-03-2016 | Fleetwood Town | Plymouth Argyle | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Plymouth Argyle | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Fleetwood Town | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
28-08-2017 | Blackpool | Grimsby Town | - | Cho thuê |
30-05-2018 | Grimsby Town | Blackpool | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Blackpool | Newport County | - | Ký hợp đồng |
19-07-2020 | Newport County | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
12-01-2023 | Forest Green Rovers | Walsall | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 11:30 | Walsall | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Barnet | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Stoke City | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-05-2025 14:00 | Walsall | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-05-2025 19:00 | Walsall | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 11-05-2025 14:30 | Chesterfield | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 03-05-2025 14:00 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-04-2025 14:00 | Walsall | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 11:30 | Newport County | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 21/22 |
Promotion to 3rd league | 1 | 13/14 |