STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-05-2008 | Clube Atlético Hermann Aichinger (SC) | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | - | Cho thuê |
05-11-2008 | Clube Náutico Marcílio Dias (SC) | Clube Atlético Hermann Aichinger (SC) | - | Kết thúc cho thuê |
06-11-2008 | Clube Atlético Hermann Aichinger (SC) | Clube Atlético Tubarão (SC) | - | Cho thuê |
15-01-2009 | Clube Atlético Tubarão (SC) | Clube Atlético Hermann Aichinger (SC) | - | Kết thúc cho thuê |
24-05-2009 | Clube Atlético Hermann Aichinger (SC) | SC Internacional B | - | Cho thuê |
30-12-2009 | SC Internacional B | Clube Atlético Hermann Aichinger (SC) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Clube Atlético Hermann Aichinger (SC) | Internacional RS | 0.175M € | Chuyển nhượng tự do |
09-01-2014 | Internacional RS | Santos | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2014 | Santos | Cruzeiro Esporte Clube | - | Cho thuê |
09-12-2015 | Cruzeiro Esporte Clube | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
03-02-2016 | Santos | Real Betis | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Real Betis | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
11-07-2016 | Santos | CR Flamengo | - | Cho thuê |
22-07-2017 | CR Flamengo | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
23-07-2017 | Santos | Internacional RS | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Internacional RS | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2019 | Santos | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
07-02-2024 | Kawasaki Frontale | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
20-07-2024 | Coritiba PR | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-07-2024 14:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-06-2024 19:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-06-2024 00:30 | Amazonas FC | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-06-2024 00:30 | Coritiba PR | ![]() ![]() | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-06-2024 21:30 | Goiás EC | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-06-2024 22:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Ituano SP | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 31-05-2024 22:00 | Ceara | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-05-2024 22:00 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-05-2024 00:00 | Avaí FC | ![]() ![]() | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-05-2024 00:30 | Coritiba PR | ![]() ![]() | Sport Club do Recife | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese cup winner | 2 | 23 20 |
AFC Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
Japanese champion | 2 | 21 20 |
Japanese Super Cup winner | 2 | 21 19 |
J. League Best XI | 1 | 21 |
Player of the season | 1 | 21 |
Footballer of the Year | 1 | 21 |
J. League MVP | 1 | 20/21 |
Top scorer | 2 | 20/21 11/12 |
Japanese league cup winner | 1 | 19 |
Olympics participant | 1 | 12 |
Second place at the Olympic Games | 1 | 12 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 11/12 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 11 |
Copa Libertadores winner | 1 | 09/10 |