STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Willem II Tilburg U21 | Cracovia Krakow | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Cracovia Krakow | Gornik Leczna | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Gornik Leczna | Gornik Zabrze | - | Ký hợp đồng |
05-07-2015 | Gornik Zabrze | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
20-07-2016 | Wisla Plock | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
26-01-2018 | Zaglebie Sosnowiec | LKS Lodz | - | Ký hợp đồng |
22-09-2020 | LKS Lodz | OKS Stomil Olsztyn | - | Ký hợp đồng |
05-07-2021 | OKS Stomil Olsztyn | Radunia Stezyca | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | Radunia Stezyca | Barycz Sułów | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu