
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Manchester City U18 | Manchester City | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2013 | Manchester City | Scunthorpe United | - | Cho thuê |
| 27-04-2013 | Scunthorpe United | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-01-2014 | Manchester City | Sandefjord | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Sandefjord | Manchester City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-03-2015 | Manchester City | New York City FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-05-2015 | New York City FC | Wilmington Hammerheads | - | Cho thuê |
| 30-11-2015 | Wilmington Hammerheads | New York City FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2018 | New York City FC | Sandefjord | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2019 | Sandefjord | Brann | - | Ký hợp đồng |
| 14-06-2020 | Brann | Kristiansund BK | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Kristiansund BK | Brann | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-02-2024 | Brann | Eik-Tonsberg | - | Ký hợp đồng |
| 17-03-2024 | Eik-Tonsberg | Brann | 0.026M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-02-2025 | Brann | Stromsgodset | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-06-2025 17:15 | Stromsgodset | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 1 | 22 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |