
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Sliven U19 | FC Sliven | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2012 | FC Sliven | CSKA Sofia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | CSKA Sofia U19 | Vitosha Bistritsa | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Vitosha Bistritsa | CSKA Sofia U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | CSKA Sofia U19 | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2017 | CSKA Sofia | Chrobry Glogow | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2018 | Chrobry Glogow | Etar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Etar | Arda | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Arda | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 19:00 | Rakow Czestochowa | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 17:30 | Arda | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 16:00 | Kauno Zalgiris | Arda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian cup winner | 1 | 15/16 |