
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | AKA Austria Wien U16 | VfB Stuttgart U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | VfB Stuttgart U17 | VfB Stuttgart U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | VfB Stuttgart U19 | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2016 | VfB Stuttgart II | 1. FC Kaiserslautern | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | 1. FC Kaiserslautern | 1. FSV Mainz 05 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | 1. FSV Mainz 05 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2023 | PSV Eindhoven | 1. FSV Mainz 05 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 30-11-2025 18:30 | SC Freiburg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 21-11-2025 19:30 | 1. FSV Mainz 05 | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Austria | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-11-2025 18:30 | Eintracht Frankfurt | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | 1. FSV Mainz 05 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | 1. FSV Mainz 05 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 17:00 | 1. FSV Mainz 05 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-10-2025 16:30 | VfB Stuttgart | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | 1. FSV Mainz 05 | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Super Cup winner | 3 | 24 23 22 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Dutch Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 10/11 |