
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | SSV Jahn Regensburg Youth | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | TSV 1860 Munchen U17 | TSV 1860 Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | TSV 1860 Munchen U19 | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | TSV 1860 München | TSV 1860 Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | TSV 1860 Munchen (Youth) | FSV Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2014 | FSV Frankfurt | SV Darmstadt 98 | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | SV Darmstadt 98 | FSV Frankfurt | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | FSV Frankfurt | Chemnitzer | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Chemnitzer | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2017 | SSV Jahn Regensburg | TSV 1860 München | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2020 | TSV 1860 München | SpVgg Oberfranken Bayreuth | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2023 | SpVgg Oberfranken Bayreuth | VfB Oldenburg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | FC Teutonia 05 | VfB Oldenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 07-02-2024 18:30 | SV Meppen | VfB Oldenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 27-01-2024 13:00 | FC Kilia Kiel | VfB Oldenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá khu vực Đức | 10-11-2023 17:30 | St Pauli II | VfB Oldenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 3rd league | 2 | 21/22 17/18 |
| German Regionalliga Bavaria Champion | 3 | 21/22 17/18 15/16 |
| Landespokal Bayern Winner | 1 | 19/20 |
| Top scorer | 2 | 15/16 09/10 |
| Saxony Cup winner | 1 | 14/15 |