
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Napoli Castellammare di Stabia 1974 | Juve Stabia Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Juve Stabia Youth | AC Milan Youth | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2008 | AC Milan Youth | AC Milan U20 | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2010 | AC Milan U20 | Piacenza | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Piacenza | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2011 | AC Milan | Gubbio | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Gubbio | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2012 | AC Milan | Genoa | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2014 | Genoa | Bari | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Bari | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-07-2016 | Genoa | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2017 | Asteras Aktor | AC Milan | 0.98M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-08-2021 | AC Milan | Padova | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2024 | Padova | Torino | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2024 | - | Torino | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian cup winner (Serie C) | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 17/18 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 09/10 |