STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-08-2009 | Club Brasilia U20 | Independiente del Valle U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Independiente del Valle U20 | Independiente del Valle | - | Ký hợp đồng |
24-01-2013 | Independiente del Valle | Fortuna Dusseldorf | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2014 | Fortuna Dusseldorf | 1. FC Nürnberg | - | Cho thuê |
26-01-2015 | 1. FC Nürnberg | Fortuna Dusseldorf | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2015 | Fortuna Dusseldorf | Ferencvarosi TC | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Ferencvarosi TC | Fortuna Dusseldorf | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Fortuna Dusseldorf | Ferencvarosi TC | 0.36M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2017 | Ferencvarosi TC | FK Krasnodar | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
16-07-2023 | FK Krasnodar | Ferencvarosi TC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-08-2025 12:45 | Lokomotiv Moscow | ![]() ![]() | Krylya Sovetov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 28-08-2025 16:30 | Lokomotiv Moscow | ![]() ![]() | Akron Togliatti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 23-08-2025 15:30 | Lokomotiv Moscow | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 09-08-2025 15:00 | Lokomotiv Moscow | ![]() ![]() | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-08-2025 17:30 | FC Pari Nizhniy Novgorod | ![]() ![]() | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 18:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-05-2025 17:30 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 27-04-2025 13:30 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 12-04-2025 17:45 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2025 17:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 4 | 24/25 19/20 18/19 16/17 |
Hungarian champion | 3 | 24/25 23/24 15/16 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Copa América participant | 2 | 19 16 |
Hungarian cup winner | 3 | 16/17 15/16 14/15 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |