
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2014 | Pakhtakor Tashkent U18 | Sogdiana Jizak | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | Sogdiana Jizak | Pakhtakor Tashkent U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Pakhtakor Tashkent U18 | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Sogdiana Jizak | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2016 | Metallurg Bekobod | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2018 | Pakhtakor | FK Kokand 1912 | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FK Kokand 1912 | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2019 | Pakhtakor | FC OKMK Olmaliq | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2020 | FC OKMK Olmaliq | Buxoro FK | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2021 | Buxoro FK | Turon Yaypan | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2021 | Turon Yaypan | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Sogdiana Jizak | Free player | - | Giải phóng |
| 19-06-2022 | Free player | Kuruvchi Bunyodkor | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2024 | Kuruvchi Bunyodkor | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 11 |