STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Club Brugge Youth | FC Brügge U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | FC Brügge U17 | Club Bruges U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Club Bruges U19 | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
02-01-2013 | Club Brugge | Beerschot AC | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Beerschot AC | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Club Brugge | Cercle Brugge KSV | - | Ký hợp đồng |
17-07-2016 | Cercle Brugge KSV | Roeselare | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Roeselare | Free player | - | Giải phóng |
09-09-2019 | Free player | MVV Maastricht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | MVV Maastricht | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Lierse Kempenzonen | KMSK Deinze | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | KMSK Deinze | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 18-04-2025 18:00 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 13-04-2025 11:30 | SK Beveren | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 30-03-2025 17:15 | KAS Eupen | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-03-2025 19:00 | RFC Seraing | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-02-2025 12:30 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-02-2025 19:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2024 19:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 03-11-2024 15:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2024 18:00 | RWD Molenbeek | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-10-2024 18:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu