
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | - | Verdal IL | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2008 | Verdal IL | Levanger FK | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2009 | Levanger FK | Rosenborg BK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 17-06-2011 | Rosenborg BK Youth | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | Rosenborg | AZ Alkmaar | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-07-2021 | AZ Alkmaar | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2024 | Adana Demirspor | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2025 17:00 | Konyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 18-10-2025 14:00 | Besiktas JK | Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 24-09-2025 17:00 | Kayserispor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-08-2025 18:30 | Alanyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:00 | Besiktas JK | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 18:30 | Besiktas JK | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 31-07-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-07-2025 18:00 | Besiktas JK | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-06-2025 16:00 | Bodrum FK | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Turkish cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 6 | 20/21 19/20 15/16 12/13 11/12 10/11 |
| Dutch Cup Runner Up | 2 | 18 17 |
| Norwegian champion | 2 | 16 15 |
| Norwegian cup winner | 2 | 16 15 |
| Defender of the Year | 1 | 14/15 |