
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Twente Enschede Reserve | FC Twente Enschede Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2013 | FC Twente Enschede Reserve | Fulham U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Fulham U23 | Fulham | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2015 | Fulham | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | FC Twente Enschede | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2015 | Fulham | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Go Ahead Eagles | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Utrecht | Free player | - | Giải phóng |
| 23-02-2019 | Free player | Cape Town City FC | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2020 | Cape Town City FC | Free player | - | Giải phóng |
| 17-10-2020 | Free player | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Wurzburger Kickers | Free player | - | Giải phóng |
| 30-09-2021 | Free player | SSV Jeddeloh | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2022 | SSV Jeddeloh | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Zonguldak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Kirklarelispor | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Bursaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-12-2023 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Ankarademirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-11-2023 11:00 | Karacabey Belediyespor | Yeni Mersin İdmanyurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 22/23 |