
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Herfölge Boldklub Youth | HB Koge U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | HB Köge U19 | Køge BK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | HB Koge U19 | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2012 | Herfolge Boldklub Koge | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2013 | Nykobing FC | Naestved | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2015 | Naestved | AB Akademisk | - | Ký hợp đồng |
| 02-04-2017 | AB Akademisk | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | KR Reykjavik | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 20-02-2019 | Valur Reykjavik | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2020 | KR Reykjavik | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2020 | Hvidovre IF | Free player | - | Giải phóng |
| 21-07-2024 | Hvidovre IF | SCU Torreense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Breidablik | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-10-2025 19:15 | Breidablik | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 15-09-2025 18:00 | Breidablik | IBV Vestmannaeyjar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 11-09-2025 17:00 | Akranes | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 17-08-2025 19:15 | Breidablik | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 17:30 | Breidablik | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-08-2025 19:15 | Valur Reykjavik | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 03-08-2025 16:30 | Breidablik | KA Akureyri | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 18:30 | Breidablik | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 26-07-2025 17:00 | KR Reykjavik | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic Super Cup Winner | 2 | 24/25 19/20 |
| Icelandic champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Icelandic league cup winner | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |