
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | SC Neusiedl/See Youth | AKA Burgenland U15 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | AKA Burgenland U15 | SC Neusiedl/See Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | SC Neusiedl/See Youth | Rapid Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Rapid Wien U18 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Rapid Wien | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Rijeka | Sarpsborg 08 | - | Cho thuê |
| 17-01-2020 | Sarpsborg 08 | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-02-2020 | Rijeka | Trenkwalder Admira Wacker | - | Cho thuê |
| 14-07-2020 | Trenkwalder Admira Wacker | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Rijeka | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2021 | Wolfsberger AC | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
| 25-10-2023 | FK Zalgiris Vilnius | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | Free player | SV Leobendorf | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 23 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Lithuanian champion | 2 | 22 21 |
| Lithuanian cup winner | 1 | 22 |
| Europa League participant | 5 | 20/21 16/17 15/16 14/15 13/14 |
| Croatian cup winner | 1 | 18/19 |
| Austrian Youth league U18 champion | 1 | 10/11 |