







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Olympiakos Piraeus U19 | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng | 
| 19-08-2015 | Olympiakos Piraeus | Elche | - | Cho thuê | 
| 29-06-2016 | Elche | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê | 
| 29-08-2016 | Olympiakos Piraeus | Real Madrid Castilla | - | Cho thuê | 
| 29-06-2017 | Real Madrid Castilla | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê | 
| 28-08-2017 | Olympiakos Piraeus | Vasas FC | - | Cho thuê | 
| 08-01-2018 | Vasas FC | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê | 
| 21-08-2018 | Olympiakos Piraeus | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng | 
| 12-01-2020 | Panathinaikos | Hercules | - | Cho thuê | 
| 29-06-2020 | Hercules | Panathinaikos | - | Kết thúc cho thuê | 
| 03-08-2020 | Panathinaikos | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2022 | Panaitolikos Agrinio | Wolfsberger AC | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2022 | Wolfsberger AC | Lamia | - | Cho thuê | 
| 29-06-2023 | Lamia | Wolfsberger AC | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2023 | Wolfsberger AC | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng | 
| 07-08-2024 | Atromitos Athens | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 24-10-2025 08:35 | Newcastle Jets |   | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Úc | 18-10-2025 08:35 | Melbourne Victory |   | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Úc | 31-05-2025 09:50 | Melbourne City |   | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Úc | 24-05-2025 06:00 | Auckland FC |   | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Úc | 17-05-2025 09:35 | Melbourne Victory |   | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Úc | 10-05-2025 09:35 | Western Sydney |   | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Úc | 04-05-2025 07:00 | Melbourne Victory |   | Newcastle Jets | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-04-2025 09:35 | Macarthur FC |   | Melbourne Victory | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Úc | 19-04-2025 07:00 | Melbourne Victory |   | Auckland FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải vô địch quốc gia Úc | 12-04-2025 05:00 | Wellington Phoenix |   | Melbourne Victory | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Greek cup winner | 1 | 15 | 
| European Under-19 participant | 1 | 15 | 
| Greek champion | 1 | 14 | 
| Champions League participant | 1 | 13/14 |